SỞ Y TẾ THÁI BÌNH BẢNG THƯỜNG TRỰC BỆNH VIỆN
BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH THÁI BÌNH TỪ NGÀY  15/04/2024  ĐẾN NGÀY 21/04/2024
 
  
I. BẢNG TRỰC KHỐI PHÒNG
Thứ Ngày Lãnh đạo KHTH Điều dưỡng CNTT TCKT Dược Dinh dưỡng Quản trị PVTKT KSNK CTXH
KHTH TT VTKT TT
2 15/04/2024 Chính, Huyền, Thăng, Trung, Duyên, Phương, Linh D, Phương, Thảo, Hùng, Yến, Minh,
3 16/04/2024 Thăng, Hoà, Thăng, Hường, Ánh, Nga, Mùi, Trang B, Liên, Thuận, Hiền, Tùng (Ng),
4 17/04/2024 Thái, Duyên, Thăng, Sơn, Giang, Thái, Lý B, Thắm, Liên, Tình, Anh, Quang,
5 18/04/2024 Toàn, Phố, Thăng, Hoàng, Đức, Phong, Anh A, Diệp, Lan, Bảo, Điệp, Huy,
6 19/04/2024 Thăng, Lan, Thăng, Sinh, Thu, Thúy, Hạnh, Hướng, Dung, Hùng, Mỹ, Khánh,
7 20/04/2024 Trung, Huyền, Thăng, Giang, Phương, Thủy, Đức, Khánh, Lan, Thuận, Hằng B, Tùng (Ng),
CN 21/04/2024 Trí, Thảo, Thăng, Cường, Hằng, Huyền, Minh, Thanh, Khuyên, Tình, Hằng A, Hà,
II. BẢNG TRỰC KHỐi KHOA LÂM SÀNG, KHỐI NỘI
Thứ Ngày KCC KKB HSTC-CĐ Nội CBLK Nội TCXK Nội Hô hấp Nội Tiêu hóa Nội tiết Truyề nhiễm Da liễu Thần kinh
BS BS BS BS BS BS BS BS BS BS BS
2 15/04/2024 Diệu, Tuấn [KKB], Tùng, Sinh, Sính, Tý, Hằng, Quế, Cúc, Trang, Hương, Oanh, Hải, Sấu, Thư, Hằng, Quân,
3 16/04/2024 Anh [KNCBLK], Hiệp, Lãm, Hương, Huyền, Tiến, Dương, Nghĩa, Chi, Hoa, Kiên, Trinh, Tâm, Kiên, Quy, Thanh,
4 17/04/2024 Hằng, Tiệp [TTTM], Tuấn, Tuấn, Dương, Nhường, Thanh, Hồng, Linh, Lụa, Hòa, Hoàng, Đạt, Yến, Hà, YếnB,
5 18/04/2024 Đạt, Hùng, Hương [KKB], Sinh, Dũng, Huyền, Trọng, Thướng, Hương, Anh, Cúc, Lâm, Trinh, Thái, Trang B, Hậu, Hằng, Thanh,
6 19/04/2024 Diệu, Hiệp, Tùng, Tuấn, Sính, Tý, Dương, Nhung, Hoa, Hương, Oanh, Thảo, Đạt, Diên, Ích, YếnB,
7 20/04/2024 Công, Hằng, Lãm, Hương, Huyền, Tiến, Hằng, Thiệu, Chi, Linh, Bình, Huyền, Tâm, Trang A, Hà, Quân,
CN 21/04/2024 Anh [KNCBLK], Hùng, Tuấn, Sinh, Dương, Nhường, Phong, Anh, Cúc, Trang, Hương, Trang, Thái, Toán, Thư, Long, Tùng,
III. BẢNG TRỰC KHỐi NGOẠI
Thứ Ngày Ngoại TH Ngoại TN Ung bướu Chấn thương PTTKCS
BS TT BS TT BS TT BS TT BS TT
2 15/04/2024 Anh, Bách, Quân, Cương, Sơn, Dũng, Sơn, Hải, Hiên, Hoàng, Kiên, Dũng, Hải, Trường, Thành, Tú, Hữu,
3 16/04/2024 Châu, Huân, Toàn, Bách, Ngọc, Hải, Bình, Anh, Lâm, Oanh, Kiên, Diện, Tài, Dũng, Duy, Hữu, Tú,
4 17/04/2024 Ngọc, Sơn, Thành, Anh, Châu, Dương, Bình, Hưng, Kiên, Trung, Nhật, Trường, Tú, Dũng, Dũng, Nghiêm, Duy,
5 18/04/2024 Định, Huân, Toàn, Anh, Thành, Tùng, Dũng, Dương, Hiên, Sáng, Kiên, Hải, Thuận, Dũng, Thành, Tú, Phúc,
6 19/04/2024 Anh, Châu, Thành, Luân, Trọng, Hải, Dũng, Lâm, Nhật, Tươi, Kiên, Diện, Trường, Dũng, Duy, Nghiêm, Tú,
7 20/04/2024 Anh, Bách, Định, Huân, Ngọc, Nam, Bình, Hoàng, Hưng, Trung, Kiên, Dũng, Dương, Dũng, Dũng, Thành, Duy,
CN 21/04/2024 Cương, Ngọc, Sơn, Anh, Châu, Bình, Dũng, Loan, Sơn, Toàn, Kiên, Hải, Thuận, Dũng, Duy, Nghiêm, Dũng,
IV. BẢNG TRỰC KHOA GÂY MÊ, KHOA YÊU CẦU, 3 CHUYÊN KHOA
Thứ Ngày GMHS K. Yêu cầu TTTM PTTMLN Mắt KRHM KTMH
BS HST HP BS BS TT BS TT BS TT BS TT BS TT
2 15/04/2024 Hoa B, Hưng, Vương, Huế, Huyền B, Thắng, Tuyền, Huấn [KTK], Tài [KCTCHB], Tiến [KUB], Hùng, Lương, Tuyết, Phong, Loan, Thúy, Thắng, Hưng, Tiếp, Hải,
3 16/04/2024 Hoàng B, Tân, Thu, Chiến, Lành, Lệ A, Lệ B, Phúc [KPTTKCS], Thảo [KNTH], Tươi [KUB], Hải, Huy, Mai, Thành, Thúy, Loan, Linh, Hoàng, Hoàng, Quýnh,
4 17/04/2024 Anh, Chính, Nam, Nhương, Thái, Thưởng, Trường, Bằng [KUB], Hiền [TTTM], Luân [KNGTH], Đương, Phát, Thủy, Trưởng, Tuân, Thúy, Hùng, Hưng, Thanh, Hải,
5 18/04/2024 Hưng, Tân, Vương, Ba, Huế, Huyền B, Quân, Bình [KNGTN], Nhung [KUB], Quy [KTK], Diện, Hoa, Hùng, Hà, Loan, Thúy, Hoàng, Hưng, Thắng, Quýnh,
6 19/04/2024 Anh, Hoa B, Hoàng B, Lệ A, Nhương, Thái, Tuyền, Hiền [TTTM], Tài [KCTCHB], Tiến [KUB], Anh, Lương, Mai, Phong, Thúy, Loan, Thuyên, Hoàng, Hoàn, Hải,
7 20/04/2024 Thu, Thụy, Xứng, Lành, Quân, Thưởng, Trường, Bằng [KUB], Chung [KNTH], Nga, Toản, Tuyết, Hà, Hải, Thúy, Lượng, Phương, Hưng, Hải, Quýnh,
CN 21/04/2024 Hoàng A, Mạnh, Nam, Ba, Chiến, Linh B, Thắng, Anh [KUB], Huấn [KTK], Luân [KNGTH], Anh, Hải, Phát, Phong, Tuân, Loan, Oai, Hưng, Thuý, Hải,
V. BẢNG TRỰC KHỐI CẬN LÂM SÀNG
Thứ Ngày CDHA KGPB Hóa sinh Vi sinh HHTM HHLS TT-TDCN Thận NT NĐT Bảo vệ
BS TT BS TT BS TT BS TT BS TT
2 15/04/2024 Chức, Ninh, Phượng, Kền, Hồng, Hương, Tâm, Yến, Quỳnh, Huyền, Hà, Hùng, Linh, Anh, Đường, Hạnh, Hoàng, Hoàn, Hưng, Khánh, Thọ, Trường, Việt, Vinh,
3 16/04/2024 Dũng, Hiền, Tuynh, Kền, Hồng, Ngọc, Tâm, Phương, Thuỷ, Anh, Hà, Hùng, Linh, Bắc, Điều, Đông, Hải, Hiệp, Hoạt, Khánh, Quân, Thắng, Thắng, Vượng,
4 17/04/2024 Hoa, Huy, Kền, Tuynh, Hồng, Duyên, Tâm, Hoa, Hằng, Chính, Hà, Hùng, Linh, Bách, Bình, Lộc, Năm, Rính, Thành, Tiến, Tỉnh, Trung, Tùng, Viên,
5 18/04/2024 Dũng, Hoài, Linh, Kền, Hồng, Ánh, Tâm, Xuân, Hồng, Anh, Hà, Hùng, Linh, Anh, Hạnh, Hiền, Hoàng, Hoàn, Hưng, Khánh, Thọ, Trường, Việt, Vinh,
6 19/04/2024 Doanh, Hưng, Huy, Kền, Hồng, Chi, Tâm, Phương, Quỳnh, Huyền, Hà, Hùng, Linh, Bắc, Điều, Đường, Hải, Hiệp, Hoạt, Khánh, Quân, Thắng, Thắng, Vượng,
7 20/04/2024 Chức, Khải, Ninh, Kền, Hồng, Ánh, Hường, Hoa, Thuỷ, Chính, Hà, Hùng, Linh, Bách, Bình, Đông, Lộc, Năm, Thành, Tiến, Tỉnh, Trung, Tùng, Viên,
CN 21/04/2024 Phượng, Thu, Tuynh, Kền, Quang, Hiến, Hường, Tư, Hằng, Huyền, Hà, Hùng, Linh, Anh, Hạnh, Hiền, Hoàng, Hoàn, Hưng, Khánh, Rính, Thọ, Trường, Vinh,
VI.1 BẢNG TRỰC ĐIỀU DƯỠNG, KỸ THUẬT VIÊN
Thứ Ngày KHH-TM Nội TCXK Nội CBLK Truyền nhiễm Da liễu HSTC Nội tiết RHM Chấn thương YHCT TMH Mắt CDHA KGPB PHCN KKB TTTM KPTTMLN
ĐD-KTV ĐD ĐD ĐD ĐD ĐD ĐD ĐD ĐD ĐD ĐD ĐD KTV ĐD-KTV ĐD-KTV ĐD ĐD ĐD
2 15/04/2024 Diệp, Nhung, Thủy, Dung, Hiên, Thủy, Linh, Quý, Hiển, Xuân, Cường, Đào, Hằng, Hà, Hiền, Huấn, Nam, Hoàn, Loãn, Dung, Huyền, Thảo, Trang, Kiên, Thắng, Na, Hưng, Mạnh, Thanh, Thích, Hải, Quyên, Duyên, Nhung, Thắm, Thanh, Trang, Vĩ, Hằng, Yến,
3 16/04/2024 Dung, Mai, Vương, Chuyên, Hằng, Hà, Phương, Sâm, Hương C, Thúy A, Hà, Hoa, Hồng, Ngọc, Thùy, Trang, Tươi, Việt, Thời, Thuỷ, Loan, Hương, Nhung, Thơ, Nhàn, Hà, Thơm, Bang, Dũng, Hòa, Trung, Dũng, Thanh, Dương, Hồng, Nga, Thoan, Thu, Thúy, Thắng, Trịnh,
4 17/04/2024 Phượng, Quang, Thủy, Nhâm, Nhung, Yến, Chiệm, Thủy, Hương B, Oanh, Hạnh, Anh, Diệu, Duyên, Huyền, Kiều, Linh, Ngọc, Chiên, Hằng, Oanh, Hạnh, Hương, Quê, Thanh, Khánh, Lan, Dương, Linh, Lực, Lượng, Anh, Hồng, Anh, HIỀN, Lan, Nguyên, Nhung, Thanh, Hường, Trang,
5 18/04/2024 Anh, Huệ, Nam, Chuyên, Hiên, Thơm, Nhàn, Trang, Hoài, Thúy B, Anh, Đào, Huế, Huệ, May, Thúy, Tiên, Chi, Thời, Thoan, Ái, Hiếu, Trang, Huyền, Thảo, Na, Ánh, Huy, Kiên, Tuấn, Cường, Khánh, Chịnh, Dương, Hà, Ngọc, Oanh, Phương, Nga, Quỳnh,
6 19/04/2024 Huyền, Tâm, Vương, Ngọ, Phương, Thương, Bằng, Dung, Hương A, Thúy B, Hà, Hà, Hiền, Hồng, Huấn, Nam, Trang, Việt, Hoàn, Thuỷ, Tuấn, Dung, Huệ, Sen, Kiên, Mến, Gấm, Hưng, Mạnh, Thanh, Thích, Thục, Hùng, Anh, Duyên, HIỀN, Lan, Nhuận, Thoan, Hằng, Yến,
7 20/04/2024 Diệp, Mai, Nhung, Hà, Nhâm, Thủy, Chiệm, Phương, Bun, Huyền, Hạnh, Anh, Diệu, Hằng, Hoa, Ngọc, Thùy, Tươi, Hằng, Loãn, Tươi, Hương, Hương, Huyền, Nhàn, Hằng, Quỳnh, Bang, Dũng, Hòa, Trung, Ngoan, Thủy, Anh, Bích, Hồng, Nơ, Thu, Yến, Hường, Trang,
CN 21/04/2024 Dung, Quang, Thủy, Dung, Hạnh, Nhung, Linh, Quý, Hiển, Xuân, Cường, Duyên, Hiền, Huyền, Kiều, Linh, Ngọc, Chiên, Hằng, Thắng, Hương, Loan, Sen, Thanh, Phương, Hà, Dương, Linh, Lực, Lượng, Hoa, Tính, Chịnh, Hà, Hoa, Oanh, Phương, Vĩ, Nga, Quỳnh,
VI.2 BẢNG TRỰC ĐIỀU DƯỠNG, KỸ THUẬT VIÊN
Thứ Ngày XHH tầng 6 XHH tầng 7 XHH tầng 8+9 KCC GMHS Ung bướu PTTKCS Ngoại TH Thần kinh Huyết học LS Hóa sinh Vi sinh Nội tiêu hóa Ngoại TN Nội HH Thận NT
ĐD ĐD ĐD ĐD ĐD ĐD ĐD ĐD ĐD ĐD-KTV ĐD-KTV ĐD-KTV ĐD ĐD ĐD ĐD
2 15/04/2024 Duyên [KNGTN], Hương [KNGTH], Vân [KCTCHB], Hà [KNTH], Liên [KPTTKCS], XIÊM, V.Anh [KTK], Nữ [TTTM], Trang, Hương, Luân, Nhàn, Tâm, Thanh, Anh, Anh, Đại, Lý, Anh, Hoa, Thủy, Hòa, Khoa, Anh, Thắm, Thủy, Huệ, Loan, Phượng, Thanhb, Toàn, Huyền, Niềm, Ngọc, Oanh, Phương, Thu, Yến, Bình, Phương, Ngân, Thuận, Thùy,
3 16/04/2024 Anh [KNGTH], Duyên [KNGTN], Ngân, Linh [KNTH], Phúc [KUB], Vui [KPTTKCS], Kiều [KTK], Tính [TTTM], Yên [KTK], Hương [KCTCHB], Chung, Điều, Nguyên, Thủy, Tình, Anh, Hằng, thúy, Tuấn, Giang, Lơ, Xoan, Dung, Linh, Nhung, Trang, Vân, L.Anh, Lan, Thành, Thực, Vân, Luyên, Ly, Tươi, Linh, Hải, Linh, Thúy, Chung, Nga, Huệ, Quỳnh, Thiện,
4 17/04/2024 Dung [KPTTKCS], Thanh [KNGTH], Thiếm [KCTCHB], Bưởi [KUB], Phượng [KTMH], Thương [KNTH], Hạnh [TTTM], Phượng [TTTM], Yến [KTK], Tuyền [KTK], An, Liên, Phương A, Thơ, Xoa, Duy, Ngần, Nguyên, Thủy, Huyền, Nhài, Quỳnh, Anh, Ngọc, Quang, Vân, Yến, Hà, Huyền, Liên, Mai, Phươnga, Anh, Thảo, Thanh, Vân, Hương, Linh, Phượng, Bình, Hà, Anh, Dung, Phương,
5 18/04/2024 Anh [KCTCHB], Ngoan [KPTTKCS], Thái [KNGTH], Anh [KTMH], Diệp [KUB], Thoa [KNTH], Anh [TTTM], V.Anh [KTK], Hiển [KTK], Trang [KNGTN], Cường, Hương, Huyền A, Lệ B, Thanh, Hằng, Hà, Luyến, Yến, Anh, Kiều, Liên, Ánh, Huế, Ngọc, Thắng, Trang, Đồng, Hạnh, Loan, Thanha, Thảo, Hiền, Ngọc, Quân, Doan, Hà, Hiên, Thêu, Huyền, Lan, Bảo, Hương, Tâm,
6 19/04/2024 Hương [KNGTH], Ngọc [KNGTN], Vui [KPTTKCS], Bích [KNTH], Hằng [KTMH], Phúc [KUB], Duyên, Yên [KTK], Yến [KTK], Xoan [KPTTKCS], Dũng, Hiền A, Hoa A, Nguyên, Trìu, Huệ, Nga, Ngợi, Yến, Hà, Lanh, Mỵ, Hòa, Khoa, Anh, Thắm, Thủy, Huệ, Thành, Thực, Thương, Vân, Huyền, Luyên, Thủy, Oanh, Hải, Hằng, Nga, Sen, Vân, Hà, Tâm, Thắng,
7 20/04/2024 Anh [KNGTH], Dung [KNGTN], Vân [KCTCHB], Chiên [KUB], Hà [KNTH], Nhài [KPTTKCS], Hậu [TTTM], Kiều [KTK], Nữ [TTTM], Chi [TTTM], Huyền [KNTCXK], Hạnh, Hảo, Linh A, Luân, Thủy, Anh, Dự, Hạnh, Thái, Giang, Hạnh, Hoa, Dung, Linh, Nhung, Trang, Vân, L.Anh, Hoạt, Lan, Thanhb, Toàn, Anh, Thảo, Nhung, Phương, Hương, Phượng, Yến, Hiền, Tươm, Quỳnh, Thiện, Thùy,
CN 21/04/2024 Dung [KPTTKCS], Nhung [KNGTN], Thanh [KNGTH], Hà [KNTH], Hương [KUB], Oanh [KNTH], Thương [KNTH], Hiển [KTK], Phượng [TTTM], Tính [TTTM], Duyên [KNGTH], Minh [TTTM], Bích, Chung, Điều, Hằng, Nhàn, Lan, Liên, Ngọc, Việt, Giầu, Hoa, Linh, Anh, Ngọc, Quang, Vân, Yến, Hà, Huyền, Liên, Mai, Phượng, Hiền, Niềm, Phong, Nga, Huyền, Phương, Phương, Duyên, Lý, Anh, Dung, Thuận,