SỞ Y TẾ THÁI BÌNH BẢNG THƯỜNG TRỰC BỆNH VIỆN
BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH THÁI BÌNH TỪ NGÀY  27/11/2023  ĐẾN NGÀY 03/12/2023
 
  
I. BẢNG TRỰC KHỐI PHÒNG
Thứ Ngày Lãnh đạo KHTH Điều dưỡng CNTT TCKT Dược Dinh dưỡng Quản trị PVTKT KSNK CTXH
KHTH TT VTKT TT
2 27/11/2023 Chính, Thảo, Thăng, Cường, Hà, Nga, Hiền D, Lý B, Lan, Thảo, Tình, Hà,
3 28/11/2023 Toàn, Hiển, Thăng, Sơn, Giang, Thái, Anh B, Trang B, Liên, Ngọc, Bảo, Khánh,
4 29/11/2023 Thăng, Hùng, Thăng, Hoàng, Thu, Thúy, Diệp, Loan, Khuyên, Lan, Hùng, Quang,
5 30/11/2023 Trung, Huyền, Thăng, Linh, Phương, Thủy, Hướng, Thuý, Dung, Ngọc, Thuận, Tùng (Ng),
6 01/12/2023 Thăng, Hoà, Thăng, Sinh, Hằng, Huyền, Minh, Thơm, Khuyên, Liên, Tình, Huy,
7 02/12/2023 Toàn, Duyên, Thăng, Giang, Hạnh, Thục, Hiền B, Khánh, Dung, Lan, Bảo, Khánh,
CN 03/12/2023 Trí, Lan, Thăng, Thăng, Phương, Thanh, Đức, Phương, Liên, Thảo, Hùng, Hà,
II. BẢNG TRỰC KHỐi KHOA LÂM SÀNG, KHỐI NỘI
Thứ Ngày KCC KKB HSTC-CĐ Nội CBLK Nội TCXK Nội Hô hấp Nội Tiêu hóa Nội tiết Truyề nhiễm Da liễu Thần kinh
BS BS BS BS BS BS BS BS BS BS BS
2 27/11/2023 Hiệp, Tiệp [TTTM], Tuấn, Hương, Sính, Tiến, Anh, Anh, Anh, Cúc, Lâm, Trinh, Thu, Yến, Thư, Long, Quân,
3 28/11/2023 Đạt, Diệu, Ngọc, Sinh, Dương, Huyền, Phong, Quế, Hoa, Lụa, Hoàng, Thảo, Đạt, Kiên, Hằng, YếnB,
4 29/11/2023 Hiệp, Lãm, Thủy, Tuấn, Nhường, Trọng, Toàn, Anh, Chi, Trang, Trinh, Hải, Sấu, Thanh, Tùng,
5 30/11/2023 Hằng [KNCBLK], Hằng, Tùng, Hương, Huyền, Tiến, Thướng, Nhung, Hương, Linh, Hương, Oanh, Thái, Trang, Hậu, Long, YếnB,
6 01/12/2023 Diệu, Sinh [KKB], Tuấn, Tuấn, Sính, Tý, Phong, Thiệu, Anh, Duẩn, Lâm, Thảo, Đạt, Toán, Hằng, Quỳnh,
7 02/12/2023 Đạt, Hiệp, Ngọc, Hương, Dương, Nhường, Anh, Hường, Hoa, Lụa, Chung, Trang, Tâm, Trang, Thư, Quân, Quyên,
CN 03/12/2023 Công, Hằng, Tùng, Tuấn, Huyền, Trọng, Thanh, Hồng, Anh, Cúc, Hương, Kiên, Thái, Diên, Hà, Quy,
III. BẢNG TRỰC KHỐi NGOẠI
Thứ Ngày Ngoại TH Ngoại TN Ung bướu Chấn thương PTTKCS
BS TT BS TT BS TT BS TT BS TT
2 27/11/2023 Bách, Định, Ngọc, Anh, Châu, Bình, Dũng, Sáng, Sơn, Trung, Kiên, Diện, Dũng, Bách, Phúc, Dũng,
3 28/11/2023 Châu, Luân, Toàn, Đạt, Thành, Dũng, Sơn, Dương, Hiên, Loan, Kiên, Dũng, Tài, Dũng, Thành, Tú, Hữu,
4 29/11/2023 Anh, Anh, Đạt, Bách, Ngọc, Hải, Bình, Hải, Oanh, Trung, Kiên, Dũng, Hải, Tài, Dũng, Nghiêm, Bách,
5 30/11/2023 Bách, Ngọc, Trọng, Anh, Huân, Hải, Dũng, Kiên, Toàn, Tươi, Nhật, Dũng, Nam, Dũng, Hữu, Phúc, Duy,
6 01/12/2023 Anh, Sơn, Thành, Định, Trọng, Dương, Bình, Dương, Hiên, Loan, Kiên, Tài, Trường, Dũng, Duy, Tú, Phúc,
7 02/12/2023 Châu, Huân, Toàn, Luân, Ngọc, Bình, Dũng, Hoàng, Lâm, Quý, Kiên, Hải, Thuận, Dũng, Bách, Nghiêm, Tú,
CN 03/12/2023 Anh, Định, Luân, Anh, Thành, Dũng, Sơn, Nhật, Tiến, Toàn, Kiên, Dũng, Dương, Dũng, Dũng, Thành, Phúc,
IV. BẢNG TRỰC KHOA GÂY MÊ, KHOA YÊU CẦU, 3 CHUYÊN KHOA
Thứ Ngày GMHS K. Yêu cầu TTTM PTTMLN Mắt KRHM KTMH
BS HST HP BS BS TT BS TT BS TT BS TT BS TT
2 27/11/2023 Anh, Hiền, Hoa B, Huyền B, Lành, Thắng, Tuyền, Chung [KNTH], Hưng [KUB], Hùng, Huy, Mai, Trưởng, Thúy, Loan, Hùng, Hưng, Thuý, Hải,
3 28/11/2023 Hoàng B, Thu, Vương, Chiến, Lệ A, Phương B, Trường, Duy [KPTTKCS], Hiền [TTTM], Tiến [KUB], Anh, Lương, Thúy, Thành, Tuân, Thúy, Thắng, Hoàng, Hoàng, Quýnh,
4 29/11/2023 Chính, Hưng, Nam, Ba, Huế, Linh B, Nhương, Bằng [KUB], Huấn [KTK], Sơn [KNGTH], Đương, Nga, Tuyết, Hà, Thúy, Loan, Hoàng, Hưng, Thanh, Hải,
5 30/11/2023 Hoa B, Hoàng A, Thu, Lành, Phương B, Thái, Tuyền, Chung [KNTH], Hùng [KNGTN], Hưng [KUB], Diện, Hoa, Hùng, Phong, Hải, Thúy, Thuyên, Hoàng, Thắng, Quýnh,
6 01/12/2023 Anh, Nam, Vương, Chiến, Huế, Thưởng, Trường, Huấn [KTK], Nhung [KUB], Thuận [KCTCHB], Giang, Hải, Tuyết, Hà, Tuân, Loan, Lượng, Hưng, Hoàn, Hải,
7 02/12/2023 Dung, Hoàng B, Tân, Lệ A, Quân, Thái, Thắng, Bình [KNTH], Hải [KUB], Phúc [KPTTKCS], Mai, Phát, Toản, Trưởng, Loan, Thúy, Linh, Phương, Hoàng, Hải, Quýnh,
CN 03/12/2023 Hưng, Mạnh, Xứng, Chiến, Nhương, Phương B, Trường, Hiền [TTTM], Sơn [KUB], Sơn [KNGTH], Anh, Đương, Lương, Thành, Hải, Loan, Oai, Hưng, Thuý, Hải,
V. BẢNG TRỰC KHỐI CẬN LÂM SÀNG
Thứ Ngày CDHA KGPB Hóa sinh Vi sinh HHTM HHLS TT-TDCN Thận NT NĐT Bảo vệ
BS TT BS TT BS TT BS TT BS TT
2 27/11/2023 Hiền, Hoài, Ninh, Kền, Hồng, Duyên, Tâm, Tư, Quỳnh, Chính, Bắc, Hải, Hoạt, Khánh, Quân, Thắng, Thắng, Thược, Tiến, Trung, Vượng,
3 28/11/2023 Chức, Dũng, Phượng, Kền, Hồng, Chi, Tâm, Yến, Thuỷ, Huyền, Bách, Bình, Hiền, Lộc, Năm, Quân, Rính, Thành, Tỉnh, Tùng, Viên,
4 29/11/2023 Huy, Kền, Linh, Tuynh, Hồng, Hiến, Tâm, Hoa, Hằng, Anh, Anh, Đường, Hạnh, Hoàng, Hoàn, Hưng, Khánh, Thọ, Trường, Việt, Vinh,
5 30/11/2023 Khải, Thu, Tuynh, Kền, Hồng, Hiên, Tâm, Phương, Hồng, Chính, Bắc, Đông, Hải, Hoạt, Quân, Thắng, Thắng, Thược, Tiến, Trung, Vượng,
6 01/12/2023 Chức, Hiếu, Hoa, Tuynh, Hồng, Hương, Tâm, Hoa, Quỳnh, Huyền, Bách, Bình, Khánh, Lộc, Năm, Quân, Rính, Thành, Tỉnh, Tùng, Viên,
7 02/12/2023 Anh, Doanh, Dũng, Tuynh, Hồng, Hiến, Hường, Tư, Thuỷ, Chính, Anh, Hiền, Hoàng, Hoàn, Hưng, Khánh, Thọ, Thủy, Trường, Việt, Vinh,
CN 03/12/2023 Hiền, Hoài, Ninh, Tuynh, Quang, Ánh, Tâm, Phương, Hằng, Huyền, Bắc, Đường, Hải, Hoạt, Quân, Thắng, Thắng, Thược, Tiến, Trung, Vượng,
VI.1 BẢNG TRỰC ĐIỀU DƯỠNG, KỸ THUẬT VIÊN
Thứ Ngày KHH-TM Nội TCXK Nội CBLK Truyền nhiễm Da liễu HSTC Nội tiết RHM Chấn thương YHCT TMH Mắt CDHA KGPB PHCN KKB TTTM KPTTMLN
ĐD-KTV ĐD ĐD ĐD ĐD ĐD ĐD ĐD ĐD ĐD ĐD ĐD KTV ĐD-KTV ĐD-KTV ĐD ĐD ĐD
2 27/11/2023 Diệp, Mai, Nhung, Hiên, Nhâm, Nhung, Sâm, Trang, Hiển, Thúy, Diệu, Hà, Hiền, Huyền, Nam, Quỳnh, Thúy, Chi, Thuỷ, Dung, Loan, Thảo, Trang, Huyền, Hằng, Gấm, Hưng, Thanh, Thích, Triều, Hưng, Hường, Anh, Hoa, Lan, Thanh, Thúy, Trang, Hằng, Quỳnh,
3 28/11/2023 Tâm, Thủy, Vương, Dung, Hạnh, Ngọ, Chiệm, Quý, Bun, Thúy, Hà, Anh, Cường, Đào, Hằng, Hồng, Huấn, Huế, Hoàn, Thời, Oanh, Ái, Hương, Thơ, Kiên, Thắng, Quỳnh, Bang, Dũng, Hòa, Trung, Anh, Thúy, Chịnh, Hồng, Lan, Oanh, Thắm, Vĩ, Thắng, Thảo,
4 29/11/2023 Phượng, Quang, Thủy, Chuyên, Hà, Yến, Bằng, Dung, Hoài, Xuân, Hạnh, Duyên, Kiều, Ngọc, Thùy, Trang, Tươi, Việt, Chiên, Hằng, Dinh, Dung, Hạnh, Huệ, Thanh, Lý, Hà, Dương, Linh, Lực, Lượng, Duy, Hiền, Bích, Đức, Duyên, Hà, Nhung, Phương, Trang, Trịnh,
5 30/11/2023 Huyền, Mai, Nam, Hiên, Thơm, Thủy, Sâm, Trang, Hiển, Thúy, Cường, Duyên, Hoa, Linh, May, Ngọc, Tiên, Hằng, Loãn, Kiên, Hiếu, Hương, Sen, Huyền, Hà, Thơm, Ánh, Huy, Kiên, Tuấn, Cường, Linh, Dương, Hà, Ngọc, Thoan, Trang, Yến, Nga, Quỳnh,
6 01/12/2023 Anh, Nhung, Vương, Hằng, Phương, Thương, Chiệm, Quý, Bun, Thúy, Hà, Anh, Hà, Hồng, Huấn, Nam, Quỳnh, Thúy, Hà, Thuỷ, Thắng, Huyền, Quê, Thơ, Nhàn, Hiên, Lan, Chính, Mạnh, Thích, Triều, Thu, Hồng, Anh, HIỀN, Liên, Nguyên, Nhuận, Thu, Thắng, Thảo,
7 02/12/2023 Diệp, Dung, Huệ, Dung, Hà, Ngọ, Dung, Phương, Hoài, Xuân, Anh, Đào, Diệu, Hằng, Hiền, Huế, Huyền, Hoàn, Thời, Loan, Hạnh, Thảo, Trang, Kiên, Khánh, Na, Bang, Hòa, Lực, Lượng, Hà, Tính, Anh, Chịnh, Hà, Hồng, Lan, Thanh, Hằng, Trịnh,
CN 03/12/2023 Quang, Tâm, Thủy, Chuyên, Nhâm, Nhung, Linh, Nhàn, Hương A, Hương B, Hạnh, Duyên, Kiều, Lụa, Ngọc, Thùy, Trang, Tươi, Chiên, Hằng, Tuấn, Ái, Hương, Hương, Nhàn, Thảo, Gấm, Dũng, Dương, Linh, Trung, Thục, Oanh, Bích, Ngọc, Nhung, Oanh, Thoan, Thúy, Nga, Trang,
VI.2 BẢNG TRỰC ĐIỀU DƯỠNG, KỸ THUẬT VIÊN
Thứ Ngày XHH tầng 6 XHH tầng 7 XHH tầng 8+9 KCC GMHS Ung bướu PTTKCS Ngoại TH Thần kinh Huyết học LS Hóa sinh Vi sinh Nội tiêu hóa Ngoại TN Nội HH Thận NT
ĐD ĐD ĐD ĐD ĐD ĐD ĐD ĐD ĐD ĐD-KTV ĐD-KTV ĐD-KTV ĐD ĐD ĐD ĐD
2 27/11/2023 Duyên [KNGTN], Mỵ [KPTTKCS], Thái [KNGTH], Bưởi [KUB], Hà [KNTH], Phượng [KTMH], Anh [TTTM], Duyên, Hiển [KTK], Anh, Anh, Chi, Huyền, Minh, Quỳnh, Thanh, Việt, Điều, Lệ B, Phương A, Thủy, Tình, Hằng, Ngần, Thủy, Yến, Anh, Giang, Thủy, Hiền, Hòa, Hoa, Quang, Vân, Hạnh, Phươnga, Thương, Toàn, Vân, Luyên, Ly, Quân, Phương, Hà, Hiên, Hương, Hiền, Vân, Hương, Ngân, Thùy,
3 28/11/2023 Anh [KNGTH], Ngọc [KNGTN], Vân [KCTCHB], Lanh [KPTTKCS], XIÊM, Yến [KNTH], V.Anh [KTK], Kiều [KTK], Phượng [TTTM], Hải, Mai, Minh [TTTM], Ngọc, Thắm, THƯƠNG, Tú, Cường, Hương, Huyền A, Linh A, Thản, Dự, Hương, Lan, Thủy, Hạnh, Lơ, Vui, Duyên, Hương, Ngọc, Oanh, Thắm, Đồng, Huyền, Phượng, Thanhb, Tuyền, Hiền, Thảo, Ngọc, Nga, Huyền, Thu, Thúy, Bình, Duyên, Anh, Dung, Huệ,
4 29/11/2023 Giang [KPTTKCS], Ngân, Thanh [KNGTH], Anh [KTMH], Lan [KUB], Thêu [KNTH], Hạnh [TTTM], Nữ [TTTM], Yến [KTK], Hiếu, Hoài, Huyền, Mên, Ngọc, Nhài [KPTTKCS], Nhận, Tuấn, An, Hằng, Tâm, Thanh, Thơ, Đại, Lý, Ngọc, Ngọc, Dung, Giầu, Ngoan, Dung, Khoa, Nhung, Trang, Yến, Hà, Huệ, Mai, Thương, Yên, Huyền, Ngọc, Tươi, Oanh, Thoa, Linh, Phương, Hà, Tươm, Anh, Bảo, Thiện,
5 30/11/2023 Duyên [KNGTN], Nhung [KCTCHB], Thái [KNGTH], Bích [KNTH], Kiều [KPTTKCS], Ngợi [KUB], Hậu [TTTM], Lan, Phượng [TTTM], Chi, Giang, Hưng, Huyền [KNTCXK], Linh, Loan, Ngân, Yến, Bích, Chung, Hương, Luân, Nhàn, Anh, Mai, Thái, Thủy, Huyền, Liên, Linh, Anh, Huế, Ngọc, Thắng, Trang, L.Anh, Hoạt, Thanha, Thảo, Thực, Anh, Niềm, Phong, Linh, Hằng, Hiên, Oanh, Lan, Thanh, Quỳnh, Thuận, Thùy,
6 01/12/2023 Huyền [KNGTN], Lanh [KPTTKCS], Linh [KNGTH], Bưởi [KUB], Hằng [KTMH], Linh [KNTH], V.Anh [KTK], Dự, Hạnh [TTTM], Anh, Anh, Chi, Minh, Quỳnh, Thanh, Thủy [KNGTH], Việt, Dũng, Hoa A, Nguyên, Tình, Trìu, Chiên, Duy, Phúc, Tuấn, Hạnh, Hoa, Quỳnh, Hiền, Hòa, Hoa, Quang, Vân, Hạnh, Thành, Thanhb, Toàn, Tuyền, Hiền, Thảo, Thanh, Phương, Linh, Phượng, Thu, Sen, Trang, Hà, Phương, Tâm,
7 02/12/2023 Anh [KNGTH], Thiếm [KCTCHB], Hằng [KUB], Hà [KNTH], Mỵ [KPTTKCS], Anh [TTTM], Duyên, Hiển [KTK], Hải, Hương [KNGTN], Liên [KTK], Mai, Ngọc, Thắm, THƯƠNG, Tú, Hạnh, Liên, Thanh, Thủy, Xoa, Anh, Hà, Huệ, thúy, Ngoan, Vui, Xoan, Duyên, Hương, Ngọc, Oanh, Thắm, Hoạt, Huyền, Thực, Vân, Yên, Ly, Na, Nhung, Doan, Hải, Linh, Phương, Nga, Phương, Hương, Thắng, Thiện,
CN 03/12/2023 Giang [KPTTKCS], Nhung [KCTCHB], Thanh [KNGTH], Anh [KUB], Thêu [KNTH], Yến [KNTH], Kiều [KTK], Nữ [TTTM], Yến [KTK], Anh [KCTCHB], Chi [TTTM], Hiếu, Hoài, Mên, Ngọc, Nhận, Tuấn, Điều, Hảo, Nhàn, Thản, Thưởng, Diệp, Mến, Nhẫn, Việt, Anh, Giầu, Hoa, Dung, Khoa, Nhung, Trang, Yến, L.Anh, Đồng, Phượng, Phươnga, Thanha, Luyên, Ngọc, Thủy, Vân, Hương, Nga, Phương, Chung, Dung, Anh, Anh, Dung,